🔩 1. Phụ kiện ống inox (phổ biến nhất)
Dùng để nối, chia, đổi hướng hoặc kết thúc đường ống:
| Tên phụ kiện | Chức năng | Ghi chú |
|---|---|---|
| Co inox (Elbow) | Đổi hướng dòng chảy (45°, 90°, 180°) | Co hàn, co ren |
| Tê inox (Tee) | Chia nhánh ống thành 3 hướng | Tê đều, tê giảm |
| Cút inox | Tương tự co nhưng góc uốn nhỏ hơn | Dùng nhiều trong hệ thống nhỏ |
| Đầu nối ren inox (Nipple) | Nối hai ống ren với nhau | Có loại trơn, loại ren ngoài |
| Bích inox (Flange) | Kết nối giữa hai mặt bích bằng bulong | Dễ tháo lắp |
| Côn thu inox (Reducer) | Nối hai ống có đường kính khác nhau | Có côn đồng tâm và lệch tâm |
| Nắp bịt inox (Cap) | Bịt kín đầu ống | Dùng để kết thúc đường ống |
| Rắc co inox (Union) | Nối ống có thể tháo rời | Dễ bảo trì hệ thống |
| Van inox (Valve) | Đóng, mở hoặc điều tiết dòng chảy | Van bi, van cổng, van bướm… |
🧱 2. Phụ kiện inox cho kết cấu & cơ khí
| Loại | Ứng dụng |
|---|---|
| Kẹp ống inox | Cố định ống lên tường hoặc khung |
| Thanh ren – bulong – đai ốc inox | Liên kết cơ khí, lắp khung giàn |
| Bản mã, góc liên kết inox | Nối khung, giàn, kệ |
| Chân đế, pat, ke inox | Dùng cho bàn, kệ, thiết bị công nghiệp |
🧴 3. Phụ kiện inox trong công nghiệp thực phẩm – y tế
| Loại | Ứng dụng |
|---|---|
| Clamp inox (kẹp nhanh) | Nối ống bằng kẹp, tiện vệ sinh |
| Ferrule inox | Đầu nối nhanh với clamp |
| Gioăng silicone / EPDM | Tạo kín khít trong hệ thống đường ống |
| Ống vi sinh inox (Inox 304, 316) | Dẫn chất lỏng, thực phẩm, dược phẩm |
🪞 4. Phụ kiện inox nội thất – xây dựng
| Loại | Ứng dụng |
|---|---|
| Tay vịn, trụ lan can inox | Cầu thang, ban công |
| Kẹp kính inox, pad kính | Giữ kính mặt dựng, lan can |
| Bản lề, chốt cửa inox | Cửa kính, cửa sắt |
| Nắp chụp, ốp đầu ống | Trang trí, bảo vệ đầu ống |
⚙️ 5. Vật liệu inox thường dùng cho phụ kiện
| Mác inox | Đặc tính | Ứng dụng |
|---|---|---|
| Inox 201 | Giá rẻ, dễ gia công, bóng đẹp | Nội thất, trang trí |
| Inox 304 | Chống gỉ tốt, phổ biến nhất | Thực phẩm, công nghiệp |
| Inox 316 | Chống ăn mòn cao, chịu axit | Hóa chất, y tế, biển |
| Inox 310S / 321 | Chịu nhiệt cao | Lò, hệ thống nhiệt |